Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KFC Komarno | 37 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | 1. Tatran Presov | 35 | 69 | 20 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Humenne | 32 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Artmedia Petrzalka | 25 | 60 | 24 | 16 | Chi tiết | ||||
5 | Stk 1914 Samorin | 38 | 37 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | SKM Puchov | 27 | 52 | 11 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Msk Zilina B | 35 | 34 | 17 | 49 | Chi tiết | ||||
8 | Povazska Bystrica | 29 | 41 | 41 | 17 | Chi tiết | ||||
9 | TJ Spartak Myjava | 42 | 26 | 48 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Slavoj Trebisov | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Slovan Bratislava B | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | FK Pohronie | 36 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Malzenice | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Dolny Kubin | 27 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Spisska Nova Ves | 40 | 5 | 25 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |