Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nd Beltinci | 35 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | NK Primorje | 37 | 54 | 35 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Brinje Grosuplje | 33 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | NK Rudar Velenje | 41 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Bistrica | 42 | 43 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Triglav Gorenjska | 35 | 49 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Nafta | 26 | 65 | 12 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Gorica | 28 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
9 | Bilje | 36 | 42 | 14 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Dravinja Kostroj | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Tabor Sezana | 31 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Jadran Dekani | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Tolmin | 44 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết | ||||
14 | Fuzinar | 39 | 15 | 38 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | ND Ilirija 1911 | 39 | 15 | 18 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | NK Krka | 35 | 17 | 43 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |