Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Melbourne Victory Fc Am | 9 | 89 | 11 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Northcote City | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Bentleigh Greens | 10 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Western United Fc Npl | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Brunswick City | 9 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Langwarrin | 8 | 38 | 63 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Kingston City | 9 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | Fc Bulleen Lions | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Preston Lions | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Werribee City Sc | 9 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Eastern Lions Sc | 8 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Melbourne Heart Youth | 9 | 11 | 56 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | North Geelong Warriors | 10 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |