Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | AFC Amsterdam | 19 | 74 | 16 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | HHC Hardenberg | 20 | 65 | 20 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | de Treffers | 18 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | VV Katwijk | 20 | 55 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Rijnsburgse Boys | 19 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Quick Boys | 20 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Noordwijk | 20 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Lisse | 19 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Kozakken Boys | 19 | 37 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Spakenburg | 20 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Koninklijke Hfc | 19 | 32 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Scheveningen | 19 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Excelsior Maassluis | 20 | 25 | 40 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Jong Sparta Rotterdam | 19 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Volendam Am | 19 | 26 | 11 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | IJsselmeervogels | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
17 | TEC | 18 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Ofc Oostzaan | 16 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |