Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | VV Katwijk | 16 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Kozakken Boys | 15 | 60 | 7 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Spakenburg | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | IJsselmeervogels | 15 | 53 | 7 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Rijnsburgse Boys | 15 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | AFC Amsterdam | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | HHC Hardenberg | 10 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Quick Boys | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Gelders Veenendaalse VV | 10 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Scheveningen | 14 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | de Treffers | 15 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Noordwijk | 15 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Koninklijke Hfc | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
14 | Excelsior Maassluis | 15 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | TEC | 15 | 7 | 40 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | ASWH | 14 | 0 | 21 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |