Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Israel 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hapoel Kfar Shalem 33 73 18 9 Chi tiết
2 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 33 61 21 18 Chi tiết
3 Hapoel Raanana 26 69 23 8 Chi tiết
4 Ironi Modiin 30 60 27 13 Chi tiết
5 Moadon Sport Tira 28 57 25 18 Chi tiết
6 Sport Club Dimona 27 59 26 15 Chi tiết
7 Hapoel Holon Yaniv 36 44 33 22 Chi tiết
8 Shimshon Tel Aviv 36 39 31 31 Chi tiết
9 Maccabi Ahi Nazareth 30 47 23 30 Chi tiết
10 As Nordia Jerusalem 38 37 26 37 Chi tiết
11 Ms Hapoel Lod 36 39 19 42 Chi tiết
12 Maccabi Tzur Shalom 27 52 15 33 Chi tiết
13 Kiryat Yam Sc 26 50 27 23 Chi tiết
14 Maccabi Yavne 34 35 35 29 Chi tiết
15 Hapoel Herzliya 29 38 24 38 Chi tiết
16 Tzeirey Kafr Kana 26 38 23 38 Chi tiết
17 Ironi Nesher 31 32 26 42 Chi tiết
18 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 37 27 14 59 Chi tiết
19 Sc Maccabi Ashdod 31 32 19 48 Chi tiết
20 As Ashdod 27 33 37 30 Chi tiết
21 Hapoel Bnei Zalfa 30 30 17 53 Chi tiết
22 Hapoel Migdal Haemek 27 33 26 41 Chi tiết
23 Hapoel Bueine 26 31 42 27 Chi tiết
24 Hapoel Bikat Hayarden 27 26 33 41 Chi tiết
25 Maccabi Shaarayim 25 28 24 48 Chi tiết
26 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 34 21 15 65 Chi tiết
27 Shimshon Kafr Qasim 37 19 16 65 Chi tiết
28 Hapoel Kafr Kanna 26 23 35 42 Chi tiết
29 Tzeirey Um Al Fahem 25 24 32 44 Chi tiết
30 Maccabi Nujeidat Ahmed 32 16 38 47 Chi tiết
31 Ms Tseirey Taybe 37 14 57 30 Chi tiết
32 Hapoel Kaukab 44 9 39 52 Chi tiết
33 Hapoel Qalansawe 1 100 0 0 Chi tiết
34 Hapoel Bnei Lod 1 0 0 100 Chi tiết
35 Shimshon Bnei Tayibe 1 0 0 100 Chi tiết
36 Ms Ironi Kuseife 1 0 0 100 Chi tiết
37 Hapoel Bnei Pardes 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 23/04/2024 13:55
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác