Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Red Star 93 | 27 | 63 | 30 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Nancy | 29 | 45 | 31 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Martigues | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Chamois Niortais | 27 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Rouen | 26 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Versailles 78 | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Sochaux | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Le Mans | 28 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Dijon | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Villefranche | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Orleans US 45 | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Marignane Gignac | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Avranches | 27 | 30 | 11 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Epinal | 27 | 26 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Nimes | 28 | 25 | 43 | 32 | Chi tiết | ||||
16 | Chateauroux | 26 | 23 | 42 | 35 | Chi tiết | ||||
17 | Cholet So | 27 | 19 | 15 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |