Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Red Star 93 | 32 | 47 | 34 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Grenoble | 34 | 41 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | AS Beziers | 32 | 41 | 41 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Rodez Aveyron | 32 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Dunkerque | 32 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Avranches | 32 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | US Boulogne | 32 | 31 | 41 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Lyon la Duchere | 32 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Stade Lavallois MFC | 32 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Cholet So | 32 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Chambly | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Les Herbiers | 32 | 28 | 38 | 34 | Chi tiết | ||||
13 | GS Consolat Marseille | 32 | 28 | 31 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Concarneau | 32 | 28 | 41 | 31 | Chi tiết | ||||
15 | Pau FC | 32 | 28 | 41 | 31 | Chi tiết | ||||
16 | Entente Sannois | 32 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
17 | Creteil | 32 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Bourg Peronnas | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |