Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Tây Ban Nha 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Pontevedra 49 61 31 8 Chi tiết
2 Cd Guijuelo 48 60 21 19 Chi tiết
3 Athletic Bilbao B 36 78 17 6 Chi tiết
4 Coruxo 47 55 13 32 Chi tiết
5 Barakaldo CF 37 62 27 11 Chi tiết
6 San Sebastian Reyes 38 61 32 8 Chi tiết
7 UD Badajoz 43 53 21 26 Chi tiết
8 Gimnastica Segoviana 38 58 18 24 Chi tiết
9 AD San Juan 43 51 16 33 Chi tiết
10 Yeclano Deportivo 38 58 21 21 Chi tiết
11 Sevilla Atletico 38 58 26 16 Chi tiết
12 Gimnastica Torrelavega 38 53 11 37 Chi tiết
13 UD Logrones 33 58 30 12 Chi tiết
14 Ourense 39 49 18 33 Chi tiết
15 Zamora CF 40 43 33 25 Chi tiết
16 UD Marbella 40 43 15 43 Chi tiết
17 Linense 46 37 26 37 Chi tiết
18 SD Gernika 39 38 26 36 Chi tiết
19 Numancia 36 42 14 44 Chi tiết
20 Utebo 33 45 36 18 Chi tiết
21 CD Guadalajara 35 43 11 46 Chi tiết
22 Ursaria 26 54 12 35 Chi tiết
23 Ce Europa 25 56 28 16 Chi tiết
24 Atletico Antoniano 33 42 24 33 Chi tiết
25 Alaves B 41 34 17 49 Chi tiết
26 Zaragoza B 30 47 33 20 Chi tiết
27 Real Betis B 31 45 35 19 Chi tiết
28 Real Aviles 48 29 25 46 Chi tiết
29 Orihuela CF 38 37 18 45 Chi tiết
30 Deportivo La Coruna B 25 56 24 20 Chi tiết
31 UD Mutilve 36 36 14 50 Chi tiết
32 CD Tudelano 36 36 33 31 Chi tiết
33 Marino luanco 42 29 29 43 Chi tiết
34 Ad Union Adarve 30 40 40 20 Chi tiết
35 Cacereno 35 31 31 37 Chi tiết
36 UCAM Murcia 31 35 26 39 Chi tiết
37 CF Badalona 23 48 43 9 Chi tiết
38 Hercules CF 31 35 48 16 Chi tiết
39 Ud San Fernando 32 34 28 38 Chi tiết
40 Talavera CF 39 28 21 51 Chi tiết
41 Real Valladol B 37 30 22 49 Chi tiết
42 Mar Menor 33 30 30 39 Chi tiết
43 CD Izarra 39 26 10 64 Chi tiết
44 Calahorra 34 29 18 53 Chi tiết
45 Aguilas CF 32 31 44 25 Chi tiết
46 CD San Roque 36 28 33 39 Chi tiết
47 Arenas Club De Getxo 38 26 50 24 Chi tiết
48 Cadiz B 37 27 38 35 Chi tiết
49 Espanyol B 25 40 32 28 Chi tiết
50 Lleida 24 42 13 46 Chi tiết
51 Cd Atletico Paso 28 36 25 39 Chi tiết
52 Sant Andreu 36 28 56 17 Chi tiết
53 Compostela 33 30 27 42 Chi tiết
54 Racing Santander B 38 26 29 45 Chi tiết
55 Villanovense 27 37 26 37 Chi tiết
56 Atletico Saguntino 26 38 23 38 Chi tiết
57 Union Langreo 31 32 42 26 Chi tiết
58 CD El Palo 39 23 44 33 Chi tiết
59 CD Artistico Navalcarnero 29 31 38 31 Chi tiết
60 Cd Illescas 30 30 30 40 Chi tiết
61 Cd Estepona 16 56 13 31 Chi tiết
62 Manchego Ciudad 43 21 53 26 Chi tiết
63 Barbastro 39 21 56 23 Chi tiết
64 UD Alzira 26 31 35 35 Chi tiết
65 Velez Cf 36 19 44 36 Chi tiết
66 Sd Formentera 24 29 29 42 Chi tiết
67 Arandina 41 17 32 51 Chi tiết
68 Cd Covadonga 43 16 19 65 Chi tiết
69 Terrassa 26 27 35 38 Chi tiết
70 Ad Llerenense 31 23 23 55 Chi tiết
71 Ud Montijo 34 18 12 71 Chi tiết
72 La Union Atletico 16 38 0 63 Chi tiết
73 Real Oviedo B 35 17 49 34 Chi tiết
74 Brea 29 17 14 69 Chi tiết
75 Cd Cayon 30 17 40 43 Chi tiết
76 Valle de Egues 35 14 11 74 Chi tiết
77 PD Santa Eulalia 21 24 29 48 Chi tiết
78 Naxara 30 13 20 67 Chi tiết
79 Cf La Nucia 37 11 49 41 Chi tiết
80 CD Mensajero 28 14 32 54 Chi tiết
81 Ce Manresa 32 13 50 38 Chi tiết
82 Cartagena B 32 9 31 59 Chi tiết
83 Racing Villalbes 16 6 50 44 Chi tiết
84 Vila Real 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/04/2024 19:33
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác