Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tvaakers IF | 26 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Torslanda IK | 26 | 58 | 15 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Vinbergs If | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Dalstorps If | 26 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Hoganas Bk | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Assyriska Bk | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Lindome GIF | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Helsingborgs If Akademi | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Kortedala If | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Ytterby Is | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Hogaborgs Bk | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Tenhults IF | 26 | 23 | 42 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Jonsereds If | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | If Angered United | 26 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |