Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gangneung | 14 | 71 | 21 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Yeoju Sejong | 13 | 69 | 0 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Gyeongju KHNP | 7 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Incheon Korail | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Siheung City | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Yangpyeong | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Mokpo City | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Ulsan Citizen | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Hwaseong Fc | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Pocheon Fc | 16 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Gimhae City | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Paju Citizen Fc | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Chuncheon Citizen | 18 | 6 | 6 | 89 | Chi tiết | ||||
14 | Changwon City | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Busan Transpor Tation | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Daegu Fc Ii | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |