Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mohammedan SC IND | 24 | 63 | 29 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Delhi | 25 | 56 | 8 | 36 | Chi tiết | ||||
3 | Gokulam | 27 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Sreenidi Deccan | 36 | 36 | 53 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Inter Kashi | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Real Kashmir | 22 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Neroca | 35 | 26 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Shillong Lajong FC | 23 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Churchill Brothers | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Namdhari | 23 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Aizawl | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Trau | 28 | 18 | 7 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Rajasthan United | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |