Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Leicester City | 37 | 70 | 11 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Leeds United | 38 | 66 | 18 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Ipswich | 38 | 63 | 24 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Southampton | 36 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Norwich City | 38 | 47 | 18 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | West Bromwich | 38 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Preston North End | 37 | 43 | 22 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Middlesbrough | 38 | 42 | 16 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Hull City | 37 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Cardiff City | 38 | 42 | 13 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Coventry | 37 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
12 | Sunderland | 38 | 37 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Bristol City | 38 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Swansea City | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Watford | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | Millwall | 38 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
17 | Stoke City | 38 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Sheffield Wed | 38 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
19 | Blackburn Rovers | 38 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
20 | Plymouth Argyle | 38 | 26 | 29 | 45 | Chi tiết | ||||
21 | Birmingham | 38 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
22 | Queens Park Rangers | 38 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
23 | Huddersfield Town | 38 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
24 | Rotherham United | 38 | 8 | 29 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |