Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sonderjyske | 35 | 69 | 14 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Horsens | 39 | 46 | 10 | 44 | Chi tiết | ||||
3 | Aalborg BK | 29 | 59 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Hobro I.K. | 39 | 33 | 23 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Herfolge Boldklub Koge | 31 | 42 | 10 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Kolding IF | 32 | 34 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Fredericia | 25 | 40 | 36 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Vendsyssel | 28 | 36 | 39 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Hillerod Fodbold | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | B93 Copenhagen | 29 | 28 | 28 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Naestved | 29 | 10 | 38 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Elite 3000 Helsingor | 28 | 7 | 39 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |