Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cheongju Jikji Fc | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Suwon Samsung Bluewings | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Chungnam Asan | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Busan I'Park | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Seoul E Land | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Bucheon 1995 | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Cheonan City | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Ansan Greeners | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Gyeongnam FC | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
10 | Anyang | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Chunnam Dragons | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Gimpo Fc | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Seongnam FC | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |