Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vikingur Reykjavik | 22 | 68 | 14 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Leiknir Reykjavik | 22 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Thor Akureyri | 22 | 55 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Fjolnir | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | IA Akranes | 22 | 41 | 36 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Throttur | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Ir Reykjavik | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | HK Kopavog | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Ka Akureyri | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Fjardabyggd | 22 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Umf Njardvik | 22 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |