Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Leiknir Reykjavik | 22 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | IA Akranes | 22 | 64 | 5 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Vikingur Olafsvik | 22 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Throttur | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Grindavik | 22 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | HK Kopavog | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Haukar | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Ka Akureyri | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | UMF Selfoss | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Bi/bolungarvik | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Kv Vesturbaeja | 22 | 23 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Tindastoll Sauda | 22 | 0 | 18 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |