Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Yunnan Yukun | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Dalian Zhixing | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Guangxi Baoyun | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Qingdao Red Lions | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Guangzhou Evergrande FC | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
6 | Suzhou Dongwu | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Yanbian Longding | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Nanjing Fengfan | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Wuxi Wugou | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Shijiazhuang Kungfu | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Chongqing Tonglianglong | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 7 | 14 | 43 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Jiangxi Beidamen | 7 | 0 | 43 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Jiading Boji | 6 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |