Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Haifa | 35 | 80 | 9 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Tel Aviv | 35 | 71 | 26 | 3 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Tel Aviv | 35 | 49 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 35 | 40 | 31 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Beitar Jerusalem | 35 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 39 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Hapoel Beer Sheva | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Ashdod MS | 35 | 31 | 29 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Maccabi Netanya | 33 | 30 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Haifa | 35 | 29 | 26 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Ramat Gan FC | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 33 | 30 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Petah Tikva | 35 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Acco | 35 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Maccabi Ahi Nazareth | 35 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Hapoel Raanana | 35 | 17 | 29 | 54 | Chi tiết | ||||
17 | Hapoel Kfar Saba | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |