Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 37 | 57 | 27 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Netanya | 37 | 46 | 22 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Haifa | 37 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 37 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Maccabi Tel Aviv | 37 | 43 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Tel Aviv | 37 | 43 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Beitar Jerusalem | 37 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 37 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Ashdod MS | 37 | 38 | 32 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Acco | 37 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Beer Sheva | 37 | 32 | 19 | 49 | Chi tiết | ||||
12 | Ironi Ramat Hasharon | 37 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Haifa | 37 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Maccabi Petah Tikva FC | 37 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Hapoel Petah Tikva | 37 | 22 | 30 | 49 | Chi tiết | ||||
16 | Hapoel Rishon Letzion | 37 | 16 | 24 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |