Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Tel Aviv | 36 | 69 | 14 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Haifa | 36 | 53 | 28 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Tel Aviv | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 36 | 44 | 19 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 36 | 39 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Ashdod MS | 33 | 36 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Ironi Ramat Hasharon | 36 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Beer Sheva | 33 | 30 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Haifa | 33 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Beitar Jerusalem | 33 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 24 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Acco | 33 | 24 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Maccabi Netanya | 33 | 24 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Ramat Gan FC | 33 | 21 | 27 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |