Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mount Pleasant | 26 | 69 | 19 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Cavalier | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Tivoli Gardens | 27 | 56 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Arnett Gardens | 27 | 52 | 30 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Portmore United | 27 | 48 | 41 | 11 | Chi tiết | ||||
6 | Waterhouse | 27 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Montego Bay Utd | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Dunbeholden | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Vere United | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Humble Lions | 26 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Molynes United | 26 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Harbour View | 26 | 19 | 27 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Treasure Beach | 26 | 12 | 15 | 73 | Chi tiết | ||||
14 | Lime Hall Academy | 26 | 4 | 15 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |