Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hussein Irbid | 23 | 78 | 22 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Faisaly | 20 | 65 | 30 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Ramtha SC | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Al Wihdat Amman | 24 | 50 | 42 | 8 | Chi tiết | ||||
5 | Al Salt | 23 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Al Aqaba Sc | 18 | 28 | 50 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Shabab AlOrdon | 23 | 22 | 13 | 65 | Chi tiết | ||||
8 | Maan | 22 | 18 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Moghayer Al Sarhan | 23 | 17 | 26 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Ahli | 20 | 15 | 45 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Sahab Sc | 20 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Al Jalil | 21 | 5 | 67 | 29 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |