Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Kuwait SC | 16 | 69 | 13 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Al Salmiyah | 16 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Qadsia SC | 16 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Kazma | 16 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Arabi Club | 16 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Nasar | 16 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Al Ttadamon | 16 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Al Sahel | 16 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Al Jahra | 16 | 6 | 19 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |