Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Kuwait SC | 28 | 75 | 21 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Qadsia SC | 28 | 75 | 14 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Nasar | 28 | 64 | 11 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Arabi Club | 28 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Al Salmiyah | 28 | 43 | 25 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Kazma | 28 | 43 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Al Jahra | 28 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Al Fahaheel Sc | 28 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Al Ttadamon | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Yarmouk | 28 | 21 | 32 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Khaitan | 28 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Al Shabab Kuw | 28 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Al Salibikhaet | 28 | 18 | 21 | 61 | Chi tiết | ||||
14 | Al Sahel | 28 | 18 | 25 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Burgan Sc | 28 | 11 | 7 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |