Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Nejmeh | 19 | 68 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Ahed | 19 | 63 | 26 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ansar Lib | 18 | 56 | 39 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Safa | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Shabab Sahel | 22 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Al Bourj | 21 | 29 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Tadamon Sour | 19 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Alahli Nabatiya | 23 | 22 | 43 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Trables Sports Club | 23 | 22 | 35 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Shabab Al Ghazieh | 26 | 15 | 46 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Al Hikma | 23 | 13 | 30 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Racing Beirut | 17 | 18 | 47 | 35 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |