Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hamrun Spartans | 32 | 78 | 13 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Floriana | 28 | 82 | 11 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Sliema Wanderers FC | 27 | 52 | 30 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Hibernians FC | 28 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Marsaxlokk | 26 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Birkirkara FC | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Santa Lucia | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Balzan | 25 | 32 | 40 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Gzira United | 27 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Naxxar Lions | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Mosta | 31 | 16 | 29 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Valletta FC | 29 | 14 | 45 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Sirens | 27 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Gudja United | 26 | 0 | 23 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |