Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Decic Tuzi | 42 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | FK Sutjeska Niksic | 40 | 53 | 33 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Jezero Plav | 40 | 53 | 23 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | FK Buducnost Podgorica | 36 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Mornar | 39 | 36 | 41 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Arsenal Tivat | 38 | 26 | 34 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | OFK Petrovac | 33 | 24 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 38 | 18 | 37 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Rudar Pljevlja | 37 | 16 | 14 | 70 | Chi tiết | ||||
10 | Ofk Mladost Dg | 40 | 15 | 20 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |