Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stromsgodset | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Bodo Glimt | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Brann | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Rosenborg | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Molde | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Kristiansund BK | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | FK Haugesund | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Lillestrom | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Odd Grenland | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Viking | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | KFUM Oslo | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Fredrikstad | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Ham-Kam | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
14 | Sandefjord | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Sarpsborg 08 FF | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | Tromso IL | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |