Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rosenborg | 26 | 58 | 31 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Brann | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Valerenga | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Lillestrom | 26 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Stabaek | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Start Kristiansand | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Lyn | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Sandefjord | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Viking | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Tromso IL | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Fredrikstad | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Ham-Kam | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Molde | 26 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Odd Grenland | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |