Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mamelodi Sundowns | 18 | 78 | 22 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Orlando Pirates | 20 | 45 | 30 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Stellenbosch | 19 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Sekhukhune United | 19 | 47 | 16 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Supersport United | 20 | 45 | 30 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Cape Town City | 20 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Lamontville Golden Arrows | 20 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Kaizer Chiefs FC | 20 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Real Kings | 19 | 37 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Ts Galaxy | 18 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Polokwane City | 19 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Moroka Swallows | 20 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | AmaZulu | 20 | 25 | 45 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Chippa United FC | 20 | 25 | 40 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | Ajax Cape Town | 20 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết | ||||
16 | Richards Bay | 20 | 15 | 25 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |