Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zenit St.Petersburg | 44 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Spartak Moscow | 44 | 48 | 27 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Moscow | 44 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | FK Anzhi | 44 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | CSKA Moscow | 44 | 43 | 36 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Lokomotiv Moscow | 44 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Rubin Kazan | 44 | 39 | 39 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Krasnodar FK | 44 | 36 | 30 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Kuban Krasnodar | 44 | 34 | 36 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Amkar Perm | 44 | 32 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | FC Terek Groznyi | 44 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Krylya Sovetov Samara | 44 | 27 | 34 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | FK Rostov | 44 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Volga Nizhny Novgorod | 44 | 27 | 11 | 61 | Chi tiết | ||||
15 | FC Tom Tomsk | 44 | 18 | 30 | 52 | Chi tiết | ||||
16 | Spartak Nalchik | 44 | 16 | 30 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |