Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Manchester City | 32 | 69 | 22 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Arsenal | 32 | 69 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Liverpool | 32 | 66 | 25 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Aston Villa | 33 | 58 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Tottenham Hotspur | 32 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Manchester United | 32 | 47 | 16 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Newcastle United | 32 | 47 | 16 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Chelsea | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | West Ham United | 33 | 39 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Wolves | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Fulham | 33 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | AFC Bournemouth | 32 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Brighton | 32 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
14 | Everton | 32 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Brentford | 33 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
16 | Crystal Palace | 32 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Nottingham Forest | 33 | 21 | 27 | 52 | Chi tiết | ||||
18 | Luton Town | 33 | 18 | 21 | 61 | Chi tiết | ||||
19 | Burnley | 33 | 12 | 24 | 64 | Chi tiết | ||||
20 | Sheffield United | 32 | 9 | 22 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |