Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Bayern Munich | 30 | 90 | 10 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Wolfsburg | 23 | 61 | 9 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Hoffenheim | 22 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Eintracht Frankfurt | 21 | 52 | 10 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Bayer Leverkusen | 25 | 40 | 44 | 16 | Chi tiết | ||||
6 | Rb Leipzig Womens | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Sg Essen Schonebeck | 25 | 40 | 36 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Nurnberg Womens | 28 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Koln Womens | 25 | 24 | 12 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Werder Bremen Womens | 26 | 23 | 42 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Sc Freiburg | 26 | 19 | 50 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Duisburg Womens | 10 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
13 | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 32 | 0 | 28 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |