Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Eintracht Frankfurt Womens | 21 | 81 | 5 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Wolfsburg Womens | 20 | 85 | 15 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Bayern Munich Womens | 21 | 76 | 24 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Turbine Potsdam Womens | 18 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Sc Freiburg Womens | 20 | 35 | 10 | 55 | Chi tiết | ||||
6 | Hoffenheim Womens | 18 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Sg Essen Schonebeck Womens | 17 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Bayer Leverkusen Womens | 18 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Ff Usv Jena Womens | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Sc Sand Womens | 19 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết | ||||
11 | Fcr 2001 Duisburg Womens | 19 | 5 | 37 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Herforder Sv Borussia Friedenstal Womens | 17 | 0 | 12 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |