Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Wolfsburg | 21 | 86 | 10 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Bayern Munich | 20 | 80 | 5 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Eintracht Frankfurt | 20 | 65 | 5 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Hoffenheim | 19 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Turbine Potsdam | 19 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Sc Freiburg | 19 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Werder Bremen Womens | 21 | 24 | 19 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Sc Sand | 22 | 14 | 14 | 73 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Bayer Leverkusen | 18 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Sg Essen Schonebeck | 19 | 16 | 21 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Carl Zeiss Jena Womens | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
12 | Koln Womens | 8 | 0 | 38 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |