Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Washington Spirit Womens | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Kansas City Nwsl Womens | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | North Carolina Courage Womens | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Chicago Red Stars Womens | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Angel City Fc Womens | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Bay Fc Womens | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Orlando Pride Womens | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Racing Louisville Womens | 5 | 20 | 80 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Ol Reign Womens | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
10 | Gotham Fc Womens | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Portland Thorns Fc Womens | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Houston Dash Womens | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Utah Royals Womens | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
14 | San Diego Wave Womens | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |