Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sporting Cristal | 52 | 56 | 13 | 31 | Chi tiết | ||||
2 | Dep. San Martin | 52 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Universitario de Deportes | 52 | 46 | 33 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Cienciano | 52 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Sport Ancash | 52 | 40 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Alianza Atletico | 52 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Univ. Cesar Vallejo | 52 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Melgar | 52 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Alianza Lima | 52 | 35 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Juan Aurich | 53 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Coronel Bolognesi FC | 52 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Jose Galvez Chimbote | 52 | 33 | 31 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Atletico Minero | 53 | 28 | 32 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Sport Boys Association | 52 | 15 | 31 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |