Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Paris Saint Germain | 26 | 65 | 31 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Monaco | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Stade Brestois | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Lens | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Nice | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Stade Reims | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Lille | 26 | 42 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Lyon | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Marseille | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Stade Rennais FC | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Strasbourg | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Nantes | 26 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Toulouse | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Metz | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Montpellier | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Le Havre | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
17 | Lorient | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
18 | Clermont Foot | 26 | 15 | 31 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |