Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Paris Saint Germain | 34 | 85 | 9 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Monaco | 34 | 62 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Lyon | 34 | 59 | 26 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Marseille | 34 | 59 | 26 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Nice | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Stade Rennais FC | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Saint-Etienne | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Bordeaux | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Guingamp | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Nantes | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Amiens | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Dijon | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Caen | 33 | 30 | 18 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Montpellier | 34 | 29 | 47 | 24 | Chi tiết | ||||
15 | ES Troyes AC | 34 | 24 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
16 | Strasbourg | 34 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Toulouse | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
18 | Angers SCO | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
19 | Lille OSC | 34 | 21 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
20 | Metz | 34 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |