Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Rayyan | 26 | 77 | 8 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Al Jaish (QAT) | 26 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Al Duhail Lekhwia | 26 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Sadd | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Sailiya | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Arabi SC | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Umm Salal | 26 | 38 | 42 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Ahli Doha | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Garrafa | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Al Khor SC | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Wakra | 26 | 35 | 12 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Khuraitiat | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Qatar SC | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Al Mesaimeer Club | 26 | 4 | 12 | 85 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |