Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Queensland Lions SC | 11 | 91 | 0 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Gold Coast Knights | 7 | 86 | 0 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Brisbane Wolves | 12 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Moreton Bay United | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Peninsula Power | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Gold Coast United | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Brisbane City SC | 9 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Brisbane Roar Am | 11 | 18 | 55 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Brisbane Olympic United FC | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Sunshine Coast Wanderers | 8 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Rochedale Rovers | 7 | 0 | 29 | 71 | Chi tiết | ||||
12 | Redlands United FC | 11 | 0 | 36 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |