Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sparta Praha | 25 | 80 | 12 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Slavia Praha | 25 | 76 | 20 | 4 | Chi tiết | ||||
3 | Viktoria Plzen | 25 | 68 | 12 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Synot Slovacko | 25 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Banik Ostrava | 25 | 44 | 16 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Mlada Boleslav | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | SK Sigma Olomouc | 25 | 36 | 24 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Teplice | 25 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Slovan Liberec | 25 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | FK Baumit Jablonec | 25 | 24 | 40 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Hradec Kralove | 25 | 24 | 36 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Bohemians 1905 | 25 | 24 | 40 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Pardubice | 25 | 24 | 20 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Mfk Karvina | 25 | 20 | 16 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | Budejovice | 25 | 20 | 12 | 68 | Chi tiết | ||||
16 | Zlin | 25 | 16 | 32 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |