Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Albirex Niigata FC | 26 | 85 | 8 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Home United FC | 24 | 71 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Tampines Rovers FC | 24 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Balestier Khalsa FC | 25 | 48 | 0 | 52 | Chi tiết | ||||
5 | Geylang United FC | 25 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Hougang United FC | 24 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | Tanjong Pagar Utd | 24 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | DPMM FC | 24 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Young Lions | 25 | 4 | 8 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |