Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Publikum Celje | 41 | 66 | 15 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | NK Maribor | 43 | 44 | 40 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | NK Olimpija Ljubljana | 34 | 56 | 26 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Domzale | 37 | 43 | 5 | 51 | Chi tiết | ||||
5 | Koper | 40 | 28 | 45 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | NK Mura 05 | 41 | 27 | 39 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Ask Bravo | 41 | 27 | 49 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Rogaska | 37 | 24 | 14 | 62 | Chi tiết | ||||
9 | Nk Radomlje | 33 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | NK Aluminij | 31 | 19 | 19 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |