Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bồ Đào Nha(U20) | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Brazil(U20) | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Pháp(U20) | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Mexico(U20) | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Hàn Quốc(U20) | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Anh U20 | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Pháp U21 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Chile(U20) | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Qatar U20 | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Trung Quốc U20 | 6 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Colombia(U20) | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Hà Lan U21 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |