Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Argentina U20 | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Pháp U20 | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Mexico U21 | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Panama U23 | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Colombia U19 | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Venezuela U20 | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Panama U20 | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Colombia U20 | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Indonesia U19 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Ghana U20 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Algeria U23 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Saudi Arabia U20 | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Venezuela U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Comoros U20 | 6 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Nhật Bản U19 | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |