Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ahal | 20 | 80 | 15 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Altyn Asyr | 18 | 72 | 28 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Kopetdag Asgabat | 19 | 47 | 11 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Merw | 17 | 53 | 6 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Sagadam | 20 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | HTTU Asgabat | 18 | 28 | 11 | 61 | Chi tiết | ||||
7 | Nebitchi | 20 | 20 | 5 | 75 | Chi tiết | ||||
8 | Energetik Mary | 18 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |