Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Arkadag | 8 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ahal | 9 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Altyn Asyr | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Merw | 9 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Sagadam | 8 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Nebitchi | 9 | 44 | 0 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | HTTU Asgabat | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Kopetdag Asgabat | 9 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Energetik Mary | 9 | 0 | 11 | 89 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |