Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ahal | 28 | 82 | 14 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Altyn Asyr | 28 | 64 | 25 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Kopetdag Asgabat | 28 | 50 | 11 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Merw | 28 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Sagadam | 28 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | HTTU Asgabat | 28 | 32 | 11 | 57 | Chi tiết | ||||
7 | Nebitchi | 28 | 18 | 7 | 75 | Chi tiết | ||||
8 | Energetik Mary | 28 | 14 | 11 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |