Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahli Dubai | 30 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Wasl | 19 | 84 | 16 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ain | 21 | 67 | 14 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Al Wehda UAE | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Ajman | 27 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Al Bataeh | 23 | 48 | 17 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Al Nasr Dubai | 20 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Ittihad Kalba | 36 | 28 | 14 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Khor Fakkan | 23 | 30 | 9 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Banni Yas | 20 | 30 | 5 | 65 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Sharjah | 23 | 26 | 61 | 13 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Jazira UAE | 22 | 23 | 45 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Emirate | 18 | 11 | 28 | 61 | Chi tiết | ||||
14 | Hatta | 22 | 5 | 14 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |