Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brisbane Roar FC | 28 | 57 | 18 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Central Coast Mariners FC | 27 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Sydney FC | 28 | 43 | 11 | 46 | Chi tiết | ||||
4 | Melbourne Victory FC | 28 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Western Sydney | 28 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Adelaide United FC | 27 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Newcastle Jets FC | 27 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Wellington Phoenix | 27 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Perth Glory FC | 27 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Melbourne Heart FC | 27 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |